Công Ty
L35 ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 208,520 243,422 213,126 172,688
TÀI SẢN NGẮN HẠN 191,371 221,978 197,306 158,270
Tiền và các khoản tương đương tiền 10,932 23,682 45,376 11,703
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,225 515 515 515
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 104,966
Trả trước cho người bán - 517 3,386 779
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,829 6,672 7,853 733
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 210
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -210
Tài sản ngắn hạn khác 821 131 116 5,665
Chi phí trả trước ngắn hạn 821 131 116 50
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 5,615
TÀI SẢN DÀI HẠN 17,149 21,444 15,820 14,419
Các khoản phải thu dài hạn 158 310 257 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 158 310 257 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,154 1,154 1,047 868
Tài sản cố định hữu hình 12,452 14,915 9,944 9,416
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 45,767 44,223 41,648 40,182
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 193
Tài sản dài hạn khác - 6,220 5,620 4,809
Chi phí trả trước dài hạn - 6,220 5,620 4,809
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 193
NGUỒN VỐN 208,520 243,422 213,126 172,688
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 161,633 195,989 166,535 126,978
Nợ ngắn hạn 155,763 188,382 161,233 125,883
Vay và nợ ngắn hạn 89,785 89,004 68,077 53,799
Phải trả người bán - - - 28,199
Người mua trả tiền trước - - - 21,932
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,944 6,791 1,359 2,116
Phải trả công nhân viên 9,707 18,314 5,889 7,572
Chi phí phải trả 5,699 3,498 99 4,196
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 5,018 7,907
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 5,870 7,607 5,301 1,095
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 3,361 -
Vay và nợ dài hạn 3,010 4,747 1,539 694
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 402 402
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 46,887 47,433 46,591 45,710
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 32,652
Thặng dư vốn cổ phần 3,103 3,103 3,103 3,103
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 5,602
Quỹ dự phòng tài chính - - - 504
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,002 3,217 2,969 3,212
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 214 197 142 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015