|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
208,520
|
243,422
|
213,126
|
172,688
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
191,371
|
221,978
|
197,306
|
158,270
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,932
|
23,682
|
45,376
|
11,703
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,225
|
515
|
515
|
515
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
104,966
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
517
|
3,386
|
779
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,829
|
6,672
|
7,853
|
733
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
210
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-210
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
821
|
131
|
116
|
5,665
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
821
|
131
|
116
|
50
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
5,615
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
17,149
|
21,444
|
15,820
|
14,419
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
158
|
310
|
257
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
158
|
310
|
257
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,154
|
1,154
|
1,047
|
868
|
Tài sản cố định hữu hình
|
12,452
|
14,915
|
9,944
|
9,416
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
45,767
|
44,223
|
41,648
|
40,182
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
193
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
6,220
|
5,620
|
4,809
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
6,220
|
5,620
|
4,809
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
193
|
NGUỒN VỐN
|
208,520
|
243,422
|
213,126
|
172,688
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
161,633
|
195,989
|
166,535
|
126,978
|
Nợ ngắn hạn
|
155,763
|
188,382
|
161,233
|
125,883
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
89,785
|
89,004
|
68,077
|
53,799
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
28,199
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
21,932
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
8,944
|
6,791
|
1,359
|
2,116
|
Phải trả công nhân viên
|
9,707
|
18,314
|
5,889
|
7,572
|
Chi phí phải trả
|
5,699
|
3,498
|
99
|
4,196
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
5,018
|
7,907
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
5,870
|
7,607
|
5,301
|
1,095
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
3,361
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,010
|
4,747
|
1,539
|
694
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
402
|
402
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
46,887
|
47,433
|
46,591
|
45,710
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
32,652
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,103
|
3,103
|
3,103
|
3,103
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
5,602
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
504
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
2,002
|
3,217
|
2,969
|
3,212
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
214
|
197
|
142
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|