Công Ty
SFN ( HNX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Dệt lưới Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 54,929 55,214 61,611
TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,941 35,509 37,754
Tiền và các khoản tương đương tiền 17,800 12,599 1,142
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 2,359
Trả trước cho người bán 60 - 925
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 573 758 371
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 37 174 3,498
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 37 174 2,760
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 739
TÀI SẢN DÀI HẠN 16,989 19,705 23,857
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 180 206 206
Tài sản cố định hữu hình 16,914 19,625 23,815
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 103,602 96,014 87,796
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34 40 2
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 40
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 54,929 55,214 61,611
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 4,061 4,311 13,650
Nợ ngắn hạn 4,061 4,311 13,650
Vay và nợ ngắn hạn - - 9,800
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 586 1,011 615
Phải trả công nhân viên 2,537 2,341 2,484
Chi phí phải trả 96 91 140
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 188 111
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 50,869 50,903 47,961
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 30,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1,405 -1,405 -1,405
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 6,800
Quỹ dự phòng tài chính - - 3,174
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 8,408 9,333 7,153
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 652 608 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015