Công Ty
LM3 ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Lilama 3
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 451,479 481,332 674,996 778,430
TÀI SẢN NGẮN HẠN 208,123 228,198 407,068 483,189
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,557 3,327 3,278 5,706
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 161,377
Trả trước cho người bán - 6,645 6,757 8,248
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 36,402 40,219 28,301 16,999
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 38 38
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -38 -38
Tài sản ngắn hạn khác 12,759 6,534 7,416 17,689
Chi phí trả trước ngắn hạn 9,936 86 - 1,928
Thuế GTGT được khấu trừ 393 6,394 7,362 1,345
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 54 54 54 3,355
Tài sản ngắn hạn khác 2,376 - - 11,060
TÀI SẢN DÀI HẠN 243,356 253,134 267,928 295,242
Các khoản phải thu dài hạn - - - 14,477
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - 14,477
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,083 1,073 1,017
Tài sản cố định hữu hình 113,106 123,331 134,957 147,030
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 87,222 83,669 78,750 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1 1 7 18
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 125,266 127,519 128,809 128,866
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,283 4,155 4,850
Chi phí trả trước dài hạn - 2,283 4,155 4,850
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 451,479 481,332 674,996 778,430
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 756,559 758,219 718,065 768,586
Nợ ngắn hạn 756,547 674,910 572,239 535,352
Vay và nợ ngắn hạn 488,361 421,510 325,048 264,376
Phải trả người bán - - - 115,368
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 30,616 32,496 21,579 21,941
Phải trả công nhân viên 7,921 8,508 13,759 11,489
Chi phí phải trả 33,294 17,781 11,906 16,499
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 71,510
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 11 83,309 145,827 233,234
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 11 11 11 11
Vay và nợ dài hạn - 83,297 145,815 233,223
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -305,079 -276,887 -43,069 2,598
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 51,500
Thặng dư vốn cổ phần 14,250 14,250 14,250 14,250
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -372,850 -348,139 -118,790 -70,994
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 90 90 91 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -5,822 -2,340 2,129 7,246
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015