|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
620,090
|
618,234
|
709,072
|
658,626
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
104,820
|
106,613
|
190,573
|
190,211
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,164
|
26,963
|
60,117
|
58,328
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
30,453
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
23,939
|
29,636
|
25,647
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
3,934
|
6,968
|
18,142
|
1,719
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
22,697
|
4,146
|
2,090
|
63,726
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,389
|
3,649
|
2,090
|
1,712
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
307
|
497
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
62,014
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
515,270
|
511,621
|
518,499
|
468,415
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,421
|
781
|
633
|
Tài sản cố định hữu hình
|
321,111
|
348,122
|
362,129
|
305,527
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
173,329
|
145,294
|
118,499
|
94,839
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
350
|
212
|
52
|
37
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
43,119
|
6,004
|
3,824
|
3,475
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
34,186
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
7,305
|
9,332
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
123,902
|
121,333
|
125,190
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
123,902
|
121,333
|
125,190
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
7,305
|
9,332
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
620,090
|
618,234
|
709,072
|
658,626
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
178,422
|
190,599
|
261,008
|
241,812
|
Nợ ngắn hạn
|
85,628
|
82,227
|
119,294
|
69,553
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
41,788
|
54,687
|
38,387
|
35,643
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
10,879
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
263
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
37
|
427
|
495
|
1,328
|
Phải trả công nhân viên
|
20,636
|
7,635
|
24,846
|
17,380
|
Chi phí phải trả
|
1,281
|
1,368
|
1,572
|
2,193
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
7,242
|
778
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
92,794
|
108,372
|
141,714
|
172,260
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
38
|
38
|
Vay và nợ dài hạn
|
92,756
|
108,334
|
141,676
|
172,222
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
441,668
|
427,636
|
448,064
|
416,814
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
400,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-140
|
-140
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
31,513
|
17,481
|
43,118
|
16,954
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
401
|
1,557
|
708
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|