Công Ty
TMX ( HNX )
15 ()
  -  Công ty Cổ phần VICEM Thương mại Xi măng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 177,486 143,726 146,338 172,135
TÀI SẢN NGẮN HẠN 173,045 138,671 141,199 166,648
Tiền và các khoản tương đương tiền 82,178 28,058 53,073 76,658
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 33,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 111,886
Trả trước cho người bán - 8,663 10,522 87
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 937 876 648 1,254
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,328 102 - 401
Chi phí trả trước ngắn hạn 7,491 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 837 102 - 157
Tài sản ngắn hạn khác - - - 244
TÀI SẢN DÀI HẠN 4,441 5,055 5,138 -5,488
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 177 177 553
Tài sản cố định hữu hình 3,165 3,663 3,683 4,226
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 15,853 15,165 15,218 14,675
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 194 - 180 180
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,082 1,391 1,275 1,082
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 177,486 143,726 146,338 172,135
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 82,465 45,333 52,430 85,498
Nợ ngắn hạn 79,810 43,396 50,385 83,344
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 71,173
Người mua trả tiền trước - - - 147
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,733 746 2,714 3,692
Phải trả công nhân viên 6,667 8,230 5,137 4,771
Chi phí phải trả 1,895 1,127 1,959 3,231
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 331
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 2,655 1,937 2,045 2,154
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 2,154
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 95,021 98,392 93,908 86,637
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 60,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 10,146
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,907
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 9,679 13,050 14,633 10,683
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,448 591 - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015