Công Ty
PMC ( HNX )
42 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 332,446 296,991 261,275 234,303
TÀI SẢN NGẮN HẠN 277,295 249,899 221,368 196,296
Tiền và các khoản tương đương tiền 95,854 106,091 122,037 89,010
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,500 22,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 35,228
Trả trước cho người bán - 12,173 7,287 4,877
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,107 995 1,436 330
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,771 1,788 1,800 2,502
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,771 1,787 1,004 1,940
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 0 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 796 562
TÀI SẢN DÀI HẠN 55,151 47,092 39,907 38,007
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 2,487 2,371 2,163
Tài sản cố định hữu hình 48,674 41,414 35,318 34,725
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 117,550 109,238 100,815 93,169
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 3,991 2,607 2,575 2,846
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,071 2,015 436
Chi phí trả trước dài hạn - 3,071 2,015 436
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 332,446 296,991 261,275 234,303
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 63,692 0 55,065 52,309
Nợ ngắn hạn 63,692 58,658 55,065 52,309
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 4,270
Người mua trả tiền trước - - - 139
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 7,276 6,855 7,695 7,639
Phải trả công nhân viên 29,736 27,859 27,066 28,054
Chi phí phải trả - - 5,171 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 5,171 4,571
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 268,754 238,334 206,210 181,994
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 93,326
Thặng dư vốn cổ phần 973 973 973 973
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 40,522
Quỹ dự phòng tài chính - - - 9,263
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 45,730 46,882 39,024 37,909
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,881 8,710 8,467 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015