Công Ty
HVT ( HNX )
37 ()
  -  Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 476,117 457,608 450,436 377,244
TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,350 126,464 95,013 123,396
Tiền và các khoản tương đương tiền 33,899 2,343 7,294 5,548
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 35,239
Trả trước cho người bán - 1,774 6,278 37,768
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 12,741 1,101 463 315
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 153 102
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -153 -102
Tài sản ngắn hạn khác 9,914 3,085 6,092 8,151
Chi phí trả trước ngắn hạn 9,914 3,085 1,259 100
Thuế GTGT được khấu trừ - - 4,833 7,885
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 165
TÀI SẢN DÀI HẠN 268,766 331,144 355,423 253,849
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 45,051 38,718 4,741
Tài sản cố định hữu hình 264,932 321,842 293,949 112,652
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 351,597 275,667 208,660 165,176
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 198 20 33 46
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 208 8,572 60,010 140,876
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 711 1,432 274
Chi phí trả trước dài hạn - 711 1,432 274
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 476,117 457,608 450,436 377,244
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 293,256 313,486 316,952 247,540
Nợ ngắn hạn 213,597 211,276 185,539 153,999
Vay và nợ ngắn hạn 117,229 145,585 133,835 79,082
Phải trả người bán - - - 53,573
Người mua trả tiền trước - - - 282
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13,945 5,264 2,883 1,888
Phải trả công nhân viên 19,709 15,201 12,158 6,879
Chi phí phải trả 2,968 2,167 1,906 1,113
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 557 9,351
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 79,658 102,211 131,413 93,541
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 5,500 - - -
Vay và nợ dài hạn 74,158 102,211 131,413 93,541
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 182,861 144,122 133,484 129,704
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 78,488
Thặng dư vốn cổ phần - - 929 929
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 13,624
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,956
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 61,576 32,050 27,789 32,292
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,493 4,215 3,313 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015