|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
476,117
|
457,608
|
450,436
|
377,244
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
207,350
|
126,464
|
95,013
|
123,396
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,899
|
2,343
|
7,294
|
5,548
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
35,239
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,774
|
6,278
|
37,768
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
12,741
|
1,101
|
463
|
315
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
153
|
102
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-153
|
-102
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
9,914
|
3,085
|
6,092
|
8,151
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,914
|
3,085
|
1,259
|
100
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
4,833
|
7,885
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
165
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
268,766
|
331,144
|
355,423
|
253,849
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
45,051
|
38,718
|
4,741
|
Tài sản cố định hữu hình
|
264,932
|
321,842
|
293,949
|
112,652
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
351,597
|
275,667
|
208,660
|
165,176
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
198
|
20
|
33
|
46
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
208
|
8,572
|
60,010
|
140,876
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
711
|
1,432
|
274
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
711
|
1,432
|
274
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
476,117
|
457,608
|
450,436
|
377,244
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
293,256
|
313,486
|
316,952
|
247,540
|
Nợ ngắn hạn
|
213,597
|
211,276
|
185,539
|
153,999
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
117,229
|
145,585
|
133,835
|
79,082
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
53,573
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
282
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
13,945
|
5,264
|
2,883
|
1,888
|
Phải trả công nhân viên
|
19,709
|
15,201
|
12,158
|
6,879
|
Chi phí phải trả
|
2,968
|
2,167
|
1,906
|
1,113
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
557
|
9,351
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
79,658
|
102,211
|
131,413
|
93,541
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
5,500
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
74,158
|
102,211
|
131,413
|
93,541
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
182,861
|
144,122
|
133,484
|
129,704
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
78,488
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
929
|
929
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
13,624
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
1,956
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
61,576
|
32,050
|
27,789
|
32,292
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,493
|
4,215
|
3,313
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|