Công Ty
SDP ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần SDP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN - 866,072 733,902 727,404
TÀI SẢN NGẮN HẠN 534,467 702,117 535,725 555,586
Tiền và các khoản tương đương tiền 40,714 53,067 42,510 42,376
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,851 5,814 4,118 2,587
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 353,593
Trả trước cho người bán 8,090 23,094 24,310 48,840
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 13,812 15,058 25,336 3,293
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 256
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -256
Tài sản ngắn hạn khác 17,271 20,364 17,228 23,571
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,830 15,186 15,275 8,923
Thuế GTGT được khấu trừ 8,440 4,944 1,954 244
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 234 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 14,404
TÀI SẢN DÀI HẠN 144,908 163,955 198,177 171,818
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 178 178 205
Tài sản cố định hữu hình 29,546 32,696 22,213 36,845
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 9,262 17,561 31,914 36,534
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - 4
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73,611 80,456 95,414 69,231
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 1,000
Đầu tư dài hạn khác - - - 33,464
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 3,179 - - -
Tài sản dài hạn khác - 29,646 42,048 23,324
Chi phí trả trước dài hạn - 29,646 42,048 23,324
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 3,179 - - -
NGUỒN VỐN 679,376 866,072 733,902 727,404
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 542,035 708,071 581,158 570,494
Nợ ngắn hạn 507,977 646,923 512,926 509,041
Vay và nợ ngắn hạn 143,942 230,050 237,706 175,711
Phải trả người bán - - - 199,752
Người mua trả tiền trước - - - 50,550
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 880 1,819 2,036 11,608
Phải trả công nhân viên 3,214 4,323 3,324 1,110
Chi phí phải trả 8,854 71,040 36,611 57,739
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 11,374 11,761
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 34,058 61,148 68,232 61,453
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 2 4
Vay và nợ dài hạn 34,057 61,147 66,647 53,818
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 137,340 158,001 152,744 156,910
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 111,145
Thặng dư vốn cổ phần 25,413 25,413 25,413 25,413
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 7,210
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,133
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -9,687 12,636 7,378 11,796
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,649 719 1,574 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015