|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
875,801
|
912,917
|
923,825
|
898,208
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
90,859
|
99,693
|
69,408
|
45,806
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,737
|
25,501
|
17,553
|
7,708
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
16,793
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
4,124
|
4,071
|
6,513
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
2,561
|
957
|
392
|
470
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
6,019
|
1,249
|
1
|
8,741
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,019
|
1,249
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
6,374
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
1
|
103
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,264
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
784,941
|
813,224
|
854,417
|
852,402
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,011,090
|
1,011,113
|
1,011,113
|
373,056
|
Tài sản cố định hữu hình
|
660,251
|
697,383
|
734,766
|
136,579
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
367,854
|
327,613
|
287,554
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
10,652
|
10,658
|
10,543
|
10,559
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
45,410
|
36,274
|
36,915
|
704,709
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
5,228
|
5,131
|
5,175
|
4
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
63,778
|
67,018
|
457
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
63,778
|
67,018
|
457
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
95
|
Tài sản dài hạn khác
|
5,228
|
5,131
|
5,175
|
4
|
NGUỒN VỐN
|
875,801
|
912,917
|
923,825
|
898,208
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
416,632
|
532,428
|
565,428
|
583,475
|
Nợ ngắn hạn
|
116,262
|
185,633
|
181,430
|
151,591
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
51,590
|
86,659
|
79,896
|
37,349
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
45,871
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
11,240
|
11,029
|
5,871
|
4,000
|
Phải trả công nhân viên
|
1,692
|
1,050
|
808
|
2,894
|
Chi phí phải trả
|
5,162
|
2,388
|
1,505
|
6,543
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
45,701
|
52,896
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
300,370
|
346,795
|
383,998
|
431,884
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
300,370
|
340,838
|
383,998
|
431,868
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
459,169
|
380,488
|
358,397
|
238,270
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
200,000
|
200,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
50
|
50
|
50
|
50
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
158
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
113,992
|
64,756
|
59,053
|
34,281
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
7,698
|
4,428
|
2,078
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
107,833
|
96,014
|
87,793
|
76,463
|