Công Ty
SEB ( HNX )
29 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 875,801 912,917 923,825 898,208
TÀI SẢN NGẮN HẠN 90,859 99,693 69,408 45,806
Tiền và các khoản tương đương tiền 37,737 25,501 17,553 7,708
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 16,793
Trả trước cho người bán - 4,124 4,071 6,513
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,561 957 392 470
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 6,019 1,249 1 8,741
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,019 1,249 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 6,374
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 1 103
Tài sản ngắn hạn khác - - - 2,264
TÀI SẢN DÀI HẠN 784,941 813,224 854,417 852,402
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,011,090 1,011,113 1,011,113 373,056
Tài sản cố định hữu hình 660,251 697,383 734,766 136,579
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 367,854 327,613 287,554 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 10,652 10,658 10,543 10,559
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 45,410 36,274 36,915 704,709
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 5,228 5,131 5,175 4
Tài sản dài hạn khác - 63,778 67,018 457
Chi phí trả trước dài hạn - 63,778 67,018 457
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - 95
Tài sản dài hạn khác 5,228 5,131 5,175 4
NGUỒN VỐN 875,801 912,917 923,825 898,208
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 416,632 532,428 565,428 583,475
Nợ ngắn hạn 116,262 185,633 181,430 151,591
Vay và nợ ngắn hạn 51,590 86,659 79,896 37,349
Phải trả người bán - - - 45,871
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 11,240 11,029 5,871 4,000
Phải trả công nhân viên 1,692 1,050 808 2,894
Chi phí phải trả 5,162 2,388 1,505 6,543
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 45,701 52,896
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 300,370 346,795 383,998 431,884
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 300,370 340,838 383,998 431,868
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 459,169 380,488 358,397 238,270
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 200,000 200,000
Thặng dư vốn cổ phần 50 50 50 50
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - 158
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 113,992 64,756 59,053 34,281
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,698 4,428 2,078 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 107,833 96,014 87,793 76,463
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015