Công Ty
TRA ( HSX )
50 ()
  -  Công ty Cổ phần Traphaco
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,509,702 1,377,454 1,296,523 1,132,049
TÀI SẢN NGẮN HẠN 745,856 841,551 965,856 803,375
Tiền và các khoản tương đương tiền 160,904 204,507 345,098 292,169
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,600 10,600 2,000 1,989
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 182,470
Trả trước cho người bán - 118,238 54,711 32,851
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 46,977 34,325 19,702 12,213
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 636
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -636
Tài sản ngắn hạn khác 70,290 29,419 8,693 21,178
Chi phí trả trước ngắn hạn 30,939 4,472 1,870 2,615
Thuế GTGT được khấu trừ 37,369 24,844 6,743 5,292
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,239 103 80 753
Tài sản ngắn hạn khác 743 - - 12,518
TÀI SẢN DÀI HẠN 763,846 535,902 330,667 328,674
Các khoản phải thu dài hạn - 491 691 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 491 691 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 5,334 18,540 16,857 16,118
Tài sản cố định hữu hình 640,988 206,597 195,901 198,372
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 260,804 224,469 208,027 173,576
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 44,463 38,599 39,412 37,298
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,249 264,028 57,379 47,529
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 6,028
Đầu tư dài hạn khác - - - 500
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 982
Tài sản dài hạn khác - 5,582 3,267 3,996
Chi phí trả trước dài hạn - 5,582 3,267 3,996
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,737 2,075 1,244 1,051
Tài sản dài hạn khác - - - 982
NGUỒN VỐN 1,509,702 1,377,454 1,296,523 1,132,049
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 390,854 362,691 329,667 261,287
Nợ ngắn hạn 380,753 354,737 329,257 261,111
Vay và nợ ngắn hạn 27,031 7,186 14,630 34,438
Phải trả người bán - - - 126,293
Người mua trả tiền trước - - - 1,343
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 53,796 28,796 32,476 35,784
Phải trả công nhân viên 46,395 46,403 49,720 33,904
Chi phí phải trả 42,612 42,557 13,551 12,955
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 12,474
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 10,101 7,954 410 176
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 10,041 7,864 300 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,118,848 1,014,763 966,856 788,601
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 246,764
Thặng dư vốn cổ phần 133,022 153,747 153,747 153,747
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -4 -4 -4 -4
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - 0 0
Quỹ đầu tư phát triển - - - 241,491
Quỹ dự phòng tài chính - - - 15,574
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 156,680 115,512 166,417 129,714
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,416 3,198 5,128 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 87,990 85,669 85,278 82,162
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015