Công Ty
DHT ( HNX )
44 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 634,709 513,967 436,565
TÀI SẢN NGẮN HẠN 570,634 452,961 372,831
Tiền và các khoản tương đương tiền 74,620 46,771 19,687
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 41,435 33,397
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,034 2,763 7,710
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 29,204 2,584 2,249
Chi phí trả trước ngắn hạn 24,752 - -
Thuế GTGT được khấu trừ 4,383 2,503 1,875
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 70 81 374
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 64,075 61,006 63,734
Các khoản phải thu dài hạn - 10 10
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 10 10
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 7,942 7,854
Tài sản cố định hữu hình 56,442 52,606 55,950
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 184,247 170,143 159,326
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,089 2,348
Chi phí trả trước dài hạn - 2,089 2,348
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 837 831 391
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 634,709 513,967 436,565
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 380,519 311,619 266,413
Nợ ngắn hạn 376,556 308,225 263,797
Vay và nợ ngắn hạn 227,452 168,587 155,859
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,174 7,008 4,617
Phải trả công nhân viên 5,667 7,230 6,157
Chi phí phải trả 884 596 219
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 3,245
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 3,963 3,394 2,617
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 2,407
Vay và nợ dài hạn 210 210 210
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 254,190 202,348 170,152
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,000 29,335 29,335
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -8,697 -9,427 -9,427
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 63,217 46,745 27,139
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,190 839 456
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 26,152 26,209 26,054 26,387
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015