Công Ty
L61 ( HNX )
12 ()
  -  Công ty Cổ phần Lắp máy 69-1
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 767,498 784,999 846,123 667,855
TÀI SẢN NGẮN HẠN 621,452 611,979 669,757 512,479
Tiền và các khoản tương đương tiền 18,088 30,979 47,787 81,282
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 212,160
Trả trước cho người bán - 993 4,589 6,577
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 4,685 5,852 9,134 5,585
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 8,763 206 718 6,149
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,763 206 150 -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 568 41
Tài sản ngắn hạn khác - - - 6,108
TÀI SẢN DÀI HẠN 146,047 173,020 176,366 155,375
Các khoản phải thu dài hạn - 2,599 3,448 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,599 3,448 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 4,640 4,524 4,524
Tài sản cố định hữu hình 129,248 146,096 144,754 118,657
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 151,469 130,334 111,195 94,879
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,257 1,546 489 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 3,925 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 11,700
Đầu tư dài hạn khác - - - 8,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 3,692
Tài sản dài hạn khác - 18,854 19,675 13,325
Chi phí trả trước dài hạn - 18,854 19,675 13,325
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 3,692
NGUỒN VỐN 767,498 784,999 846,123 667,855
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 617,563 633,254 702,939 535,796
Nợ ngắn hạn 602,313 598,818 661,055 504,281
Vay và nợ ngắn hạn 388,439 417,707 384,842 326,924
Phải trả người bán - - - 34,352
Người mua trả tiền trước - - - 97,140
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,162 8,008 12,444 13,224
Phải trả công nhân viên 33,541 35,880 52,550 25,318
Chi phí phải trả 450 478 499 382
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 4,823
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 15,249 34,436 41,885 31,514
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 1,400
Vay và nợ dài hạn 15,249 32,438 39,887 30,038
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 598 598 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 149,936 151,745 143,184 132,059
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 70,150
Thặng dư vốn cổ phần 14,925 14,925 14,925 14,925
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 26,313
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,160
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 5,745 13,735 19,644 15,490
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,981 4,643 3,660 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015