|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
767,498
|
784,999
|
846,123
|
667,855
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
621,452
|
611,979
|
669,757
|
512,479
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,088
|
30,979
|
47,787
|
81,282
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
212,160
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
993
|
4,589
|
6,577
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
4,685
|
5,852
|
9,134
|
5,585
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
8,763
|
206
|
718
|
6,149
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,763
|
206
|
150
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
568
|
41
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
6,108
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
146,047
|
173,020
|
176,366
|
155,375
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,599
|
3,448
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,599
|
3,448
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
4,640
|
4,524
|
4,524
|
Tài sản cố định hữu hình
|
129,248
|
146,096
|
144,754
|
118,657
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
151,469
|
130,334
|
111,195
|
94,879
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,257
|
1,546
|
489
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
3,925
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
11,700
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
8,000
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
3,692
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
18,854
|
19,675
|
13,325
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
18,854
|
19,675
|
13,325
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
3,692
|
NGUỒN VỐN
|
767,498
|
784,999
|
846,123
|
667,855
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
617,563
|
633,254
|
702,939
|
535,796
|
Nợ ngắn hạn
|
602,313
|
598,818
|
661,055
|
504,281
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
388,439
|
417,707
|
384,842
|
326,924
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
34,352
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
97,140
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
8,162
|
8,008
|
12,444
|
13,224
|
Phải trả công nhân viên
|
33,541
|
35,880
|
52,550
|
25,318
|
Chi phí phải trả
|
450
|
478
|
499
|
382
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
4,823
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
15,249
|
34,436
|
41,885
|
31,514
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
1,400
|
Vay và nợ dài hạn
|
15,249
|
32,438
|
39,887
|
30,038
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
598
|
598
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
149,936
|
151,745
|
143,184
|
132,059
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
70,150
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
14,925
|
14,925
|
14,925
|
14,925
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
26,313
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,160
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
5,745
|
13,735
|
19,644
|
15,490
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,981
|
4,643
|
3,660
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|