Công Ty
PVS ( HNX )
10 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí PTSC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 23,872,052 25,541,110 26,437,053 26,683,658
TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,564,207 15,151,148 16,000,729 16,930,157
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,761,373 5,883,670 7,991,387 8,194,249
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,524,757 911,017 570,070 4,110
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 346,760 475,566 199,454
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,384,501 667,479 1,142,556 1,821,729
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,000,056 580,689 523,862 273,418
Chi phí trả trước ngắn hạn 593,049 24,369 23,353 48,859
Thuế GTGT được khấu trừ 339,454 505,596 460,396 173,928
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 67,553 50,724 40,113 50,631
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 10,307,845 10,389,961 10,436,324 9,753,500
Các khoản phải thu dài hạn - 67,194 81,922 61,517
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 67,194 81,922 61,517
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 40,576 179,112 158,275 113,569
Tài sản cố định hữu hình 3,655,557 4,133,767 4,701,785 4,601,222
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8,417,307 7,793,399 6,951,632 6,073,087
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 23,531 16,672 26,031 26,882
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 162,916 128,187 54,742 91,319
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 103,541 415,418 419,735 338,296
Tài sản dài hạn khác - 697,469 746,045 652,523
Chi phí trả trước dài hạn - 697,469 746,045 652,523
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 513,885 - - -
Tài sản dài hạn khác 103,541 415,418 419,735 338,296
NGUỒN VỐN 23,872,052 25,541,110 26,437,053 26,683,658
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 11,791,288 13,788,658 14,562,179 15,728,723
Nợ ngắn hạn 7,360,293 9,743,163 9,872,435 11,506,377
Vay và nợ ngắn hạn 254,716 432,147 684,347 751,764
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 198,703 128,093 175,425 424,856
Phải trả công nhân viên 473,138 385,076 443,398 424,254
Chi phí phải trả 1,958,932 2,063,213 1,779,599 2,291,794
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 1,170,292
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 4,430,996 4,045,495 4,689,744 4,222,346
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 63,142 61,884 114,279 1,192,834
Vay và nợ dài hạn 900,701 1,143,509 1,563,413 1,828,000
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1,468,057 1,355,710 1,280,955 1,092,113
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 12,080,763 11,752,452 11,874,874 10,954,935
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 39,617 39,617 39,546 39,546
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3,509,498 3,188,956 3,326,189 3,159,344
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 270,968 303,516 293,493 219,236
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,336,030 1,430,755 1,623,596 1,441,831
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015