|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
23,872,052
|
25,541,110
|
26,437,053
|
26,683,658
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
13,564,207
|
15,151,148
|
16,000,729
|
16,930,157
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,761,373
|
5,883,670
|
7,991,387
|
8,194,249
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,524,757
|
911,017
|
570,070
|
4,110
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
346,760
|
475,566
|
199,454
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,384,501
|
667,479
|
1,142,556
|
1,821,729
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,000,056
|
580,689
|
523,862
|
273,418
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
593,049
|
24,369
|
23,353
|
48,859
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
339,454
|
505,596
|
460,396
|
173,928
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
67,553
|
50,724
|
40,113
|
50,631
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
10,307,845
|
10,389,961
|
10,436,324
|
9,753,500
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
67,194
|
81,922
|
61,517
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
67,194
|
81,922
|
61,517
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
40,576
|
179,112
|
158,275
|
113,569
|
Tài sản cố định hữu hình
|
3,655,557
|
4,133,767
|
4,701,785
|
4,601,222
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
8,417,307
|
7,793,399
|
6,951,632
|
6,073,087
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
23,531
|
16,672
|
26,031
|
26,882
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
162,916
|
128,187
|
54,742
|
91,319
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
103,541
|
415,418
|
419,735
|
338,296
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
697,469
|
746,045
|
652,523
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
697,469
|
746,045
|
652,523
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
513,885
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
103,541
|
415,418
|
419,735
|
338,296
|
NGUỒN VỐN
|
23,872,052
|
25,541,110
|
26,437,053
|
26,683,658
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
11,791,288
|
13,788,658
|
14,562,179
|
15,728,723
|
Nợ ngắn hạn
|
7,360,293
|
9,743,163
|
9,872,435
|
11,506,377
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
254,716
|
432,147
|
684,347
|
751,764
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
198,703
|
128,093
|
175,425
|
424,856
|
Phải trả công nhân viên
|
473,138
|
385,076
|
443,398
|
424,254
|
Chi phí phải trả
|
1,958,932
|
2,063,213
|
1,779,599
|
2,291,794
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
1,170,292
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
4,430,996
|
4,045,495
|
4,689,744
|
4,222,346
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
63,142
|
61,884
|
114,279
|
1,192,834
|
Vay và nợ dài hạn
|
900,701
|
1,143,509
|
1,563,413
|
1,828,000
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
1,468,057
|
1,355,710
|
1,280,955
|
1,092,113
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
12,080,763
|
11,752,452
|
11,874,874
|
10,954,935
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
39,617
|
39,617
|
39,546
|
39,546
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
3,509,498
|
3,188,956
|
3,326,189
|
3,159,344
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
270,968
|
303,516
|
293,493
|
219,236
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
1,336,030
|
1,430,755
|
1,623,596
|
1,441,831
|