Công Ty
STP ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Bao bì Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 180,872 183,632 170,581 173,121
TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,057 139,894 114,795 122,223
Tiền và các khoản tương đương tiền 24,567 23,469 14,783 30,118
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 377 449 341 85
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 47,630
Trả trước cho người bán - 669 98 185
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 13,791 7,308 21,165 21,549
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 571
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -571
Tài sản ngắn hạn khác 1,368 896 1,118 11,165
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,283 314 275 7
Thuế GTGT được khấu trừ 85 501 371 8,007
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 81 472 1,734
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,418
TÀI SẢN DÀI HẠN 38,815 43,738 55,786 50,898
Các khoản phải thu dài hạn - 181 106 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 181 106 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 252 252 2,861
Tài sản cố định hữu hình 18,461 22,215 29,942 25,137
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 54,617 48,066 41,942 36,189
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 8,172 8,172
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,854 8,685 7,111 7,349
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 5,266
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 106
Tài sản dài hạn khác - 12,110 5,189 4,868
Chi phí trả trước dài hạn - 12,110 5,189 4,868
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 106
NGUỒN VỐN 180,872 183,632 170,581 173,121
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 31,271 32,037 22,544 30,129
Nợ ngắn hạn 31,271 32,037 22,544 30,129
Vay và nợ ngắn hạn 3,456 5,137 10,561 7,782
Phải trả người bán - - - 16,725
Người mua trả tiền trước - - - 1,352
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,152 2,937 92 1,050
Phải trả công nhân viên 2,126 2,042 1,796 1,491
Chi phí phải trả 29 29 29 581
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 599 779
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 149,601 151,595 148,036 135,894
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 70,000
Thặng dư vốn cổ phần 42,262 42,262 42,262 54,102
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -308 -308 -308 -12,149
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 25,469
Quỹ dự phòng tài chính - - - 4,325
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3,876 4,922 31 -5,853
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 280 46 113 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 3,910 4,925 6,257 7,097
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015