Công Ty
SDJ ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 25
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 128,648 138,070 142,744 203,754
TÀI SẢN NGẮN HẠN 106,155 110,186 116,242 174,906
Tiền và các khoản tương đương tiền 569 1,354 754 3,886
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 1,133 104 978
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 11,903 12,656 3,849 2,153
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,190 0 - 2,719
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,052 - - 75
Thuế GTGT được khấu trừ 138 - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 0 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 2,644
TÀI SẢN DÀI HẠN 22,493 27,884 26,502 28,848
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 140 215 310 310
Tài sản cố định hữu hình 21,274 25,768 23,493 26,868
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 43,711 39,114 37,515 32,198
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 438 - 1,733 549
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 56
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,076 1,234 1,376
Chi phí trả trước dài hạn - 2,076 1,234 1,376
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 128,648 138,070 142,744 203,754
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 116,743 131,329 137,454 199,120
Nợ ngắn hạn 116,743 129,140 135,660 196,168
Vay và nợ ngắn hạn 54,488 31,464 30,450 39,891
Phải trả người bán - - - 84,587
Người mua trả tiền trước - - - 27,384
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 7,288 1,575 2,356 3,572
Phải trả công nhân viên 5,146 4,861 3,065 5,704
Chi phí phải trả 1,255 252 - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 35,031
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - 2,189 1,794 2,952
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - 2,189 1,775 2,825
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 11,905 6,741 5,290 4,633
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 43,437
Thặng dư vốn cổ phần 2,984 2,984 2,984 2,984
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 12,774
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,358
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -52,689 -54,813 -56,263 -56,920
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015