Công Ty
BLF ( HNX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Thuỷ sản Bạc Liêu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 550,360 616,116 651,786
TÀI SẢN NGẮN HẠN 384,283 442,197 484,667
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,741 16,333 22,747
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 19,614 19,912
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 33,280 52,127 23,863
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 2,606
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -2,606
Tài sản ngắn hạn khác 27,979 12,458 15,249
Chi phí trả trước ngắn hạn 18,026 789 1,010
Thuế GTGT được khấu trừ 8,822 10,498 13,266
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,119 1,172 972
Tài sản ngắn hạn khác 11 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 166,077 173,919 167,119
Các khoản phải thu dài hạn - 348 348
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 348 348
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 198 3,080 2,973
Tài sản cố định hữu hình 146,058 148,432 143,692
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 156,938 130,508 109,172
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 5,507 5,962 5,432
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,908 9,190 4,236
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 8,172 11,596
Chi phí trả trước dài hạn - 8,172 11,596
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 550,360 616,116 651,786
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 408,465 476,240 566,339
Nợ ngắn hạn 382,340 440,179 485,429
Vay và nợ ngắn hạn 208,368 266,304 351,022
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,555 2,519 8,091
Phải trả công nhân viên 6,459 6,823 6,332
Chi phí phải trả - - 2,625
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 26,126 36,062 80,910
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 49,975
Vay và nợ dài hạn 19,526 - 30,935
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 6,600 6,600 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 141,894 139,876 85,446
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 21,884 21,884 21,916
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 14,393 12,374 13,067
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 154 154 -2,926
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015