Công Ty
POW ( HSX )
8 ()
  -  Cổ phiếu Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – Công ty cổ phần
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017
TÀI SẢN 60,583,363
TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,777,956
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,266,239
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,038,547
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán -
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 338,832
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 314,668
Chi phí trả trước ngắn hạn 121,388
Thuế GTGT được khấu trừ 158,000
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 35,280
Tài sản ngắn hạn khác -
TÀI SẢN DÀI HẠN 46,805,407
Các khoản phải thu dài hạn -
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 2,125,161
Tài sản cố định hữu hình 43,925,689
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 25,277,364
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình 65,528
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 290,490
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại 668,283
Tài sản dài hạn khác -
Chi phí trả trước dài hạn -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,164
Tài sản dài hạn khác 668,283
NGUỒN VỐN 60,583,363
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 32,859,469
Nợ ngắn hạn 13,868,304
Vay và nợ ngắn hạn 6,098,503
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 150,588
Phải trả công nhân viên 201,112
Chi phí phải trả 1,380,403
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 18,991,165
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ 171,199
Vay và nợ dài hạn 18,778,557
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 33,841
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 27,723,894
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần -311
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,282,058
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 174,367
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,821,706
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015