|
2017
|
TÀI SẢN
|
60,583,363
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
13,777,956
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,266,239
|
Tiền
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,038,547
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
338,832
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
314,668
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
121,388
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
158,000
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
35,280
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
46,805,407
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
Tài sản cố định
|
2,125,161
|
Tài sản cố định hữu hình
|
43,925,689
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
25,277,364
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
65,528
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
290,490
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
668,283
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,164
|
Tài sản dài hạn khác
|
668,283
|
NGUỒN VỐN
|
60,583,363
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
32,859,469
|
Nợ ngắn hạn
|
13,868,304
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
6,098,503
|
Phải trả người bán
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
150,588
|
Phải trả công nhân viên
|
201,112
|
Chi phí phải trả
|
1,380,403
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
Nợ dài hạn
|
18,991,165
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
171,199
|
Vay và nợ dài hạn
|
18,778,557
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
33,841
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
27,723,894
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-311
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,282,058
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
174,367
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2,821,706
|