Công Ty
SDN ( HNX )
27 ()
  -  Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 68,138 66,977 63,695 61,834
TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,133 49,521 48,826 50,629
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,970 5,962 5,830 6,203
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000 6,000 5,700 5,700
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 19,086
Trả trước cho người bán - 221 1,156 22
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,738 2,507 6,083 8,031
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 254 254
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -254 -254
Tài sản ngắn hạn khác 467 13 - 315
Chi phí trả trước ngắn hạn 417 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - 13 - 36
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 50 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 280
TÀI SẢN DÀI HẠN 16,005 17,456 14,869 11,204
Các khoản phải thu dài hạn - 1,085 335 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,085 335 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 132 132 132
Tài sản cố định hữu hình 9,895 9,838 9,037 5,451
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 19,766 17,326 15,562 13,962
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 5,019
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 335
Tài sản dài hạn khác - 824 338 399
Chi phí trả trước dài hạn - 824 338 399
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 224 690 140 -
Tài sản dài hạn khác - - - 335
NGUỒN VỐN 68,138 66,977 63,695 61,834
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 34,687 36,057 33,279 33,619
Nợ ngắn hạn 34,070 35,440 32,662 32,953
Vay và nợ ngắn hạn 5,570 6,559 9,682 10,792
Phải trả người bán - - - 10,775
Người mua trả tiền trước - - - 119
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 707 1,333 1,304 629
Phải trả công nhân viên 4,381 6,956 5,202 3,843
Chi phí phải trả 8,575 7,329 6,054 4,264
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 143 922
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 617 617 617 667
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 617 667
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 33,450 30,920 30,416 28,214
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 15,182
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 7,755
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 5,580 4,220 4,873 3,759
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,597 2,057 1,565 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015