Công Ty
VNM ( HSX )
95 ()
  -  Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 34,667,319 29,378,656 27,478,176 25,770,138
TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,307,435 18,673,828 16,731,875 15,522,310
Tiền và các khoản tương đương tiền 963,336 655,423 1,358,683 1,527,875
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,561,714 10,453,749 8,668,378 7,467,963
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 288,808 126,290 420,615
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 367,851 390,696 359,995 368,425
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 13,124
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -13,124
Tài sản ngắn hạn khác 792,687 176,205 209,251 134,627
Chi phí trả trước ngắn hạn 674,912 59,288 156,056 115,703
Thuế GTGT được khấu trừ 117,133 116,836 53,192 13,465
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 557 81 2 -
Tài sản ngắn hạn khác 86 - - 5,459
TÀI SẢN DÀI HẠN 14,359,884 10,704,829 10,746,301 10,247,829
Các khoản phải thu dài hạn - 21,855 20,898 7,395
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 21,855 20,898 7,395
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 885,579 1,211,701 1,001,872 819,644
Tài sản cố định hữu hình 10,290,517 7,916,323 7,795,346 7,548,189
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8,626,919 6,341,416 5,290,919 4,296,624
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 318,792 404,730 418,789 538,207
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,746,891 865,440 761,285 803,688
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 181,678 127,672 82,394 7,243
Tài sản dài hạn khác - 459,395 417,330 183,505
Chi phí trả trước dài hạn - 459,395 417,330 183,505
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,395 34,651 25,180 150,793
Tài sản dài hạn khác 181,678 127,672 82,394 7,243
NGUỒN VỐN 34,667,319 29,378,656 27,478,176 25,770,138
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 10,794,261 6,972,707 6,554,260 5,969,902
Nợ ngắn hạn 10,195,563 6,457,498 6,004,317 5,453,263
Vay và nợ ngắn hạn 268,102 1,332,666 1,475,359 1,279,525
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 383,314 255,510 215,808 502,643
Phải trả công nhân viên 205,723 192,349 452,476 163,477
Chi phí phải trả 1,528,288 1,025,975 593,486 637,114
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 644,468 598,429
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 598,698 515,209 549,943 516,639
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 2,815 8,193
Vay và nợ dài hạn 274,949 326,970 368,170 346,384
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 102,523 95,961 87,326 77,334
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 23,873,058 22,405,949 20,923,916 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 260,700 260,700 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -7,160 -1,176 -5,388 -5,388
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 18,367 5,655 8,330 -161
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 5,736,921 5,591,832 5,391,796 7,157,699
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 692,490 456,785 405,464 355,719
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 497,790 237,386 231,350 119,954
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015