|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,296,176
|
1,289,943
|
1,290,997
|
1,075,198
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
980,691
|
958,011
|
981,209
|
768,524
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
724
|
991
|
8,587
|
479
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
101,635
|
142,874
|
104,300
|
7,800
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
39,887
|
36,409
|
52,837
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
6,873
|
38,252
|
12,760
|
7,686
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
46,503
|
17,247
|
14,609
|
8,871
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27,602
|
1,152
|
4,321
|
1,408
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
18,389
|
15,338
|
9,825
|
6,702
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
512
|
757
|
464
|
465
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
297
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
315,484
|
331,932
|
309,788
|
306,675
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
34,408
|
34,408
|
34,281
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
34,408
|
34,408
|
34,281
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
7,097
|
8,223
|
7,842
|
6,927
|
Tài sản cố định hữu hình
|
209,384
|
212,370
|
207,027
|
215,833
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
129,668
|
119,423
|
107,309
|
92,758
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
9,486
|
9,496
|
9,498
|
9,508
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,962
|
20,437
|
8,251
|
7,699
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
100
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
55,221
|
50,604
|
39,253
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
55,221
|
50,604
|
39,253
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
100
|
NGUỒN VỐN
|
1,296,176
|
1,289,943
|
1,290,997
|
1,075,198
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,025,597
|
1,035,575
|
1,012,314
|
789,860
|
Nợ ngắn hạn
|
986,111
|
992,675
|
997,839
|
770,296
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
809,421
|
786,282
|
802,413
|
584,577
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
137,540
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
5,751
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
15,086
|
25,890
|
26,846
|
27,274
|
Phải trả công nhân viên
|
1,943
|
4,757
|
5,502
|
6,425
|
Chi phí phải trả
|
182
|
-
|
649
|
598
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
13,852
|
9,558
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
39,486
|
42,900
|
14,475
|
19,564
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
6,575
|
3,500
|
Vay và nợ dài hạn
|
33,786
|
37,200
|
7,900
|
16,064
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
270,578
|
254,368
|
278,684
|
285,338
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
161,606
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
88,512
|
88,512
|
88,512
|
88,512
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-1,976
|
-1,976
|
-1,976
|
-1,976
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
5,488
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
4,495
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
11,753
|
-4,457
|
20,209
|
27,213
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-3,491
|
-168
|
-1,461
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|