Công Ty
AGF ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 2,072,112 2,437,010 2,529,832
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,700,408 2,046,020 1,787,287
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,703 27,800 46,057
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,100 - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 18,160 54,642
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 23,820 24,829 28,423
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 12,550
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -12,550
Tài sản ngắn hạn khác 72,564 36,476 56,545
Chi phí trả trước ngắn hạn 26,266 - 2,664
Thuế GTGT được khấu trừ 39,832 30,337 47,016
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 6,466 6,139 6,865
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 371,704 390,990 742,545
Các khoản phải thu dài hạn - 908 324,396
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 908 324,396
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 117 1,512 1,466
Tài sản cố định hữu hình 203,490 234,498 262,987
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 394,350 353,815 313,002
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 69,046 67,140 67,142
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,416 18,645 17,769
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 65,209 66,666
Chi phí trả trước dài hạn - 65,209 66,666
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 644 4,590 3,586
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 2,072,112 2,437,010 2,529,832
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,470,540 1,646,186 1,672,983
Nợ ngắn hạn 1,444,425 1,634,720 1,660,758
Vay và nợ ngắn hạn 802,879 836,857 1,011,184
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 452 1,442 708
Phải trả công nhân viên 9,816 14,976 15,234
Chi phí phải trả 27,879 12,605 16,027
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 9,591
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 26,115 11,466 12,225
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 16,000 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 9,462 - 10,288
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 601,572 790,824 856,849
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 411,289 411,289 411,289
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -92,323 96,930 69,107
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 407 437 5,696
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015