|
2016
|
TÀI SẢN
|
6,552,355
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,001,699
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
628,736
|
Tiền
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
111,206
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
174,959
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
169,229
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
21,658
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,510
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,032
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
8,956
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,160
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,550,656
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
Tài sản cố định
|
13,971
|
Tài sản cố định hữu hình
|
3,107,050
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,272,936
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
10,630
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27,829
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
12,141
|
Tài sản dài hạn khác
|
145,662
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
145,662
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
151
|
Tài sản dài hạn khác
|
12,141
|
NGUỒN VỐN
|
6,552,355
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
6,458,498
|
Nợ ngắn hạn
|
2,703,872
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
512,293
|
Phải trả người bán
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
129,900
|
Phải trả công nhân viên
|
116,419
|
Chi phí phải trả
|
323,902
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
Nợ dài hạn
|
3,754,626
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
30,431
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,584,692
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
49,810
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
93,857
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-2
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-696,860
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
16,096
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
222,039
|