|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
804,217
|
757,330
|
732,048
|
686,336
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
40,241
|
17,118
|
25,344
|
18,860
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,383
|
10,290
|
17,272
|
9,959
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
230
|
914
|
1,734
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
27
|
88
|
14
|
53
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
1,026
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-1,026
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,061
|
12
|
-
|
1,084
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
230
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
1,084
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
831
|
12
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
763,975
|
740,212
|
706,703
|
667,476
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
232
|
238
|
188
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
232
|
238
|
188
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
155,265
|
58,417
|
60,050
|
64,725
|
Tài sản cố định hữu hình
|
162,606
|
72,072
|
73,283
|
78,933
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
63,156
|
55,228
|
53,124
|
51,383
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,069
|
1,109
|
1,148
|
1,188
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
347,251
|
416,443
|
381,963
|
315,413
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
271,245
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
851
|
567
|
508
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
851
|
567
|
508
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
804,217
|
757,330
|
732,048
|
686,336
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
268,240
|
223,433
|
202,029
|
181,918
|
Nợ ngắn hạn
|
64,577
|
31,540
|
31,310
|
49,330
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
44,089
|
16,765
|
12,375
|
1,440
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
1,411
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
29,288
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,770
|
773
|
827
|
5,575
|
Phải trả công nhân viên
|
11,551
|
7,530
|
11,666
|
5,790
|
Chi phí phải trả
|
528
|
370
|
515
|
326
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,552
|
2,459
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
203,664
|
191,894
|
170,718
|
132,589
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
203,664
|
191,894
|
170,718
|
132,589
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
535,976
|
533,897
|
530,019
|
504,418
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
172,610
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
272,804
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
19,050
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
8,561
|
9,321
|
28,504
|
45,487
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,132
|
1,846
|
1,251
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|