|
2017
|
2016
|
TÀI SẢN
|
4,643,876
|
1,997,465
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,311,732
|
999,347
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
527,522
|
196,867
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39,200
|
83,175
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
19,722
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
2,874
|
2,241
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
19,529
|
5,499
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19,524
|
614
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2
|
4,882
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
3
|
3
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,332,144
|
998,117
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,070
|
1,034
|
Tài sản cố định hữu hình
|
24,028
|
222,014
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
28,052
|
37,680
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
53,310
|
248,508
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
658
|
28,392
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
820
|
216
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
4,643,876
|
1,997,465
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
216,035
|
365,768
|
Nợ ngắn hạn
|
170,283
|
361,050
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
4,119
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
33,161
|
77,848
|
Phải trả công nhân viên
|
15
|
15
|
Chi phí phải trả
|
29,381
|
66,106
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
45,751
|
4,719
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
1,500
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
4,427,842
|
1,631,696
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
797,867
|
412,067
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
138
|
138
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
34
|
19,629
|