Công Ty
TND ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Than Tây Nam Đá
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 1,523,126 1,825,014
TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,653 332,230
Tiền và các khoản tương đương tiền 355 112
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 1,632 15,565
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 249 309
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 24,974 14,572
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,123 13,362
Thuế GTGT được khấu trừ 13,666 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,185 1,210
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,463,473 1,492,783
Các khoản phải thu dài hạn 23,976 20,716
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 23,976 20,716
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 8,139 1,023
Tài sản cố định hữu hình 1,168,560 1,278,209
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,204,842 1,013,958
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 1,969 1,960
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,174 13,041
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 218,465 164,346
Chi phí trả trước dài hạn 218,465 164,346
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 40,262 -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 1,523,126 1,825,014
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,271,391 1,662,939
Nợ ngắn hạn 506,062 676,636
Vay và nợ ngắn hạn 306,340 373,853
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14,388 93,181
Phải trả công nhân viên 17,670 11,447
Chi phí phải trả 316 169
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 765,329 986,303
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 765,329 986,303
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 251,735 162,074
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần -130 -130
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 19,665 -69,996
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 710 8,389
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015