Công Ty
EMC ( HSX )
12 ()
  -  Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 266,162 297,768 291,647
TÀI SẢN NGẮN HẠN 228,670 256,186 248,462
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,122 29,548 7,878
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 4,810 6,206
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 5,334 5,852 5,032
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,714 275 1,976
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,714 252 677
Thuế GTGT được khấu trừ - - 3
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 23 169
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,127
TÀI SẢN DÀI HẠN 37,492 41,582 43,184
Các khoản phải thu dài hạn - 25 35
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 25 35
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 747 1,375 1,405
Tài sản cố định hữu hình 15,186 19,450 22,400
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 61,931 67,595 66,842
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 10,373 10,600 11,485
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 922 1,321 250
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 323 552
Chi phí trả trước dài hạn - 323 552
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 266,162 297,768 291,647
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 145,225 177,729 205,653
Nợ ngắn hạn 144,443 176,441 203,478
Vay và nợ ngắn hạn 104,499 112,885 158,629
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 935 1,376 3,431
Phải trả công nhân viên 1,142 32 191
Chi phí phải trả 305 106 393
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 781 1,289 2,175
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 773 1,281 1,642
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 525
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 120,937 120,039 85,994
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,268 1,268 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,305 1,263 3,279
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,037 951 1,005
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015