Công Ty
BII ( HNX )
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Louis Holdings
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 846,174 807,751 772,491
TÀI SẢN NGẮN HẠN 461,745 425,301 463,683
Tiền và các khoản tương đương tiền 10,199 2,493 10,518
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 110,735 186,823
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 290,328 272,419 198,044
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 151,394 13,032 17,488
Chi phí trả trước ngắn hạn 139,376 107 17
Thuế GTGT được khấu trừ 10,472 9,926 13,097
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,407 2,999 4,374
Tài sản ngắn hạn khác 140 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 384,429 382,451 308,807
Các khoản phải thu dài hạn 5,446 2,914 12,593
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 5,446 2,914 12,593
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 3,313 25,552
Tài sản cố định hữu hình 101,710 51,827 31,280
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 14,720 6,984 1,882
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 210,706 279,053 256,587
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - 685 -
Tài sản dài hạn khác - 47,971 8,347
Chi phí trả trước dài hạn - 47,971 8,347
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - 685 -
NGUỒN VỐN 846,174 807,751 772,491
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 228,443 199,987 172,158
Nợ ngắn hạn 181,079 139,962 145,883
Vay và nợ ngắn hạn 25,163 35,828 5,956
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14,790 17,053 24,133
Phải trả công nhân viên 1,324 836 1,326
Chi phí phải trả 56,453 57,677 56,276
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 47,364 60,025 26,275
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 47,364 60,025 26,275
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 617,731 607,765 600,333
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 576,800 - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 27,287 27,454 20,285
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 11,083 13,594 3,511 3,248
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015