2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 4,117,989 | 2,949,141 | 2,824,525 | 2,494,423 |
Giá vốn hàng bán | 3,255,567 | 2,516,690 | 2,463,127 | 2,111,826 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 862,423 | 432,450 | 361,398 | 382,597 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -154,496 | -40,942 |
Chi phí tài chính | - | - | 89,338 | 117,117 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 76,318 | 81,839 |
Chi phí bán hàng | 160,836 | 145,839 | 135,791 | 160,469 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,659 | 39,380 | 134,239 | 69,659 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 689,591 | 198,257 | 39,254 | 8,418 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | 117,273 | 67,876 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 690,150 | 166,606 | 28,839 | 5,150 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 85,672 | 23,142 | 14,776 | 3,964 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 310 | -535 | 630 | -405 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 604,167 | 143,999 | 13,432 | 1,591 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 4,167 | 1,633 | -6,010 | 67 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 600,001 | 142,367 | 19,443 | 1,524 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,142 | 273 | 23 |