Công Ty
ANV ( HSX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Nam Việt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 4,117,989 2,949,141 2,824,525 2,494,423
  Giá vốn hàng bán 3,255,567 2,516,690 2,463,127 2,111,826
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 862,423 432,450 361,398 382,597
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -154,496 -40,942
  Chi phí tài chính - - 89,338 117,117
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 76,318 81,839
  Chi phí bán hàng 160,836 145,839 135,791 160,469
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,659 39,380 134,239 69,659
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 689,591 198,257 39,254 8,418
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - 117,273 67,876
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 690,150 166,606 28,839 5,150
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 85,672 23,142 14,776 3,964
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 310 -535 630 -405
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 604,167 143,999 13,432 1,591
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,167 1,633 -6,010 67
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 600,001 142,367 19,443 1,524
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,142 273 23
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015