|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
745,735
|
264,168
|
51,784
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
166,606
|
28,839
|
5,150
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-784
|
74,863
|
83,731
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-229
|
3,736
|
93
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-5,284
|
-21,637
|
-17,650
|
Chi phí lãi vay
|
56,834
|
76,318
|
81,839
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
297,429
|
239,458
|
232,853
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
342,128
|
-108,516
|
244,397
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
308,229
|
123,648
|
-155,310
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-137,516
|
83,523
|
-200,723
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
7,778
|
7,058
|
12,670
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-57,322
|
-76,397
|
-81,720
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,778
|
-3,997
|
-230
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-1,393,335
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-375,464
|
101,370
|
-154,171
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55,855
|
-58,122
|
-67,008
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,949
|
820
|
247
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-352,790
|
-26,384
|
-118
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
24,630
|
4,847
|
56
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-107,545
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
166,561
|
5,698
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,601
|
13,649
|
14,499
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-366,153
|
-356,915
|
106,173
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,387,763
|
4,703,475
|
5,196,825
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,636,945
|
-4,979,320
|
-5,023,870
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-83,764
|
-31,605
|
-27,609
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,118
|
8,623
|
3,787
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
21,796
|
12,707
|
8,913
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-12
|
465
|
8
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
25,902
|
21,796
|
12,707
|