Công Ty
ANV ( HSX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Nam Việt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 2,702,315 3,017,826 3,274,072
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,317,061 1,907,896 1,824,163
Tiền và các khoản tương đương tiền 25,902 21,796 12,707
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 900 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 76,362 96,196
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 24,380 132,883 54,755
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 1,661
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -1,661
Tài sản ngắn hạn khác 42,378 46,977 44,801
Chi phí trả trước ngắn hạn 18,318 9,954 6,711
Thuế GTGT được khấu trừ 24,060 37,022 38,090
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,385,254 1,109,930 1,449,909
Các khoản phải thu dài hạn - 263,998 19,460
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 263,998 19,460
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 36,940 10,002 10,128
Tài sản cố định hữu hình 275,326 278,506 265,446
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 819,855 752,941 691,113
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 243,266 210,924 213,697
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,176 125,878 110,454
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 75,433 85,342
Chi phí trả trước dài hạn - 75,433 85,342
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 535 - 630
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 2,702,315 3,017,826 3,274,072
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,308,353 1,708,818 1,978,297
Nợ ngắn hạn 1,232,275 1,486,752 1,639,411
Vay và nợ ngắn hạn 1,025,232 1,161,787 1,303,072
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 24,179 16,305 5,567
Phải trả công nhân viên 49,981 32,555 43,145
Chi phí phải trả 7,375 10,324 7,866
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 61,436
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 76,078 222,066 338,886
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 76,078 222,066 338,886
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,393,962 1,309,008 1,295,775
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 21,519 611,965 611,965
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -27,418 -27,418 -27,418
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 153,314 69,992 21,750
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 591 804 1,213
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -3,900 -5,532 478
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015