|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
2,702,315
|
3,017,826
|
3,274,072
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,317,061
|
1,907,896
|
1,824,163
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,902
|
21,796
|
12,707
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
900
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
76,362
|
96,196
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
24,380
|
132,883
|
54,755
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
1,661
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-1,661
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
42,378
|
46,977
|
44,801
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,318
|
9,954
|
6,711
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
24,060
|
37,022
|
38,090
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,385,254
|
1,109,930
|
1,449,909
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
263,998
|
19,460
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
263,998
|
19,460
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
36,940
|
10,002
|
10,128
|
Tài sản cố định hữu hình
|
275,326
|
278,506
|
265,446
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
819,855
|
752,941
|
691,113
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
243,266
|
210,924
|
213,697
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
66,176
|
125,878
|
110,454
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
75,433
|
85,342
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
75,433
|
85,342
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
535
|
-
|
630
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
2,702,315
|
3,017,826
|
3,274,072
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,308,353
|
1,708,818
|
1,978,297
|
Nợ ngắn hạn
|
1,232,275
|
1,486,752
|
1,639,411
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,025,232
|
1,161,787
|
1,303,072
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
24,179
|
16,305
|
5,567
|
Phải trả công nhân viên
|
49,981
|
32,555
|
43,145
|
Chi phí phải trả
|
7,375
|
10,324
|
7,866
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
61,436
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
76,078
|
222,066
|
338,886
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
76,078
|
222,066
|
338,886
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,393,962
|
1,309,008
|
1,295,775
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
21,519
|
611,965
|
611,965
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-27,418
|
-27,418
|
-27,418
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
153,314
|
69,992
|
21,750
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
591
|
804
|
1,213
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-3,900
|
-5,532
|
478
|