2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,396,041 | 1,355,265 | 1,202,698 |
Giá vốn hàng bán | - | 1,050,597 | 960,266 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 304,668 | 242,433 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -8,694 | -16,452 |
Chi phí tài chính | - | 11,770 | 12,765 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 8,813 | 11,297 |
Chi phí bán hàng | - | 217,988 | 173,712 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 42,707 | 38,494 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 40,896 | 33,915 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 62,915 | 39,137 | 33,013 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 7,485 | 7,363 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 49,334 | 31,651 | 25,649 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,467 | 1,583 | 1,282 |