|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
101,960
|
29,286
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
39,137
|
33,013
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-126
|
-435
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,564
|
-206
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,565
|
-4,706
|
Chi phí lãi vay
|
8,813
|
11,297
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
71,469
|
63,611
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19,207
|
9,882
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24,333
|
-64,910
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
44,392
|
38,154
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,025
|
2,038
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,788
|
-11,113
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,828
|
-6,763
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-10,404
|
-65,722
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,395
|
-71,183
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
473
|
755
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,519
|
4,706
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-48,299
|
-55,370
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
931,981
|
990,069
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-952,694
|
-1,024,384
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,761
|
-13,825
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
43,257
|
-91,806
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
228,008
|
319,868
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-53
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
271,267
|
228,008
|