Công Ty
HNF ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Thực phẩm Hữu Nghị
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015
TÀI SẢN 706,608 674,886
TÀI SẢN NGẮN HẠN 513,260 474,701
Tiền và các khoản tương đương tiền 271,267 228,008
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 4,501 1,183
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 3,370 3,304
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 5,283 12,741
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,401 2,552
Thuế GTGT được khấu trừ 3,882 10,188
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 193,348 200,185
Các khoản phải thu dài hạn 2 2
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 2 2
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 9,544 742
Tài sản cố định hữu hình 148,505 83,401
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223,753 197,983
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14 71,081
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 44,827 45,700
Chi phí trả trước dài hạn 44,827 45,700
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 706,608 674,886
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 424,251 402,397
Nợ ngắn hạn 408,803 380,938
Vay và nợ ngắn hạn 162,402 183,307
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,268 3,142
Phải trả công nhân viên 65,868 52,548
Chi phí phải trả 20,732 9,713
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 5,978
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 15,448 21,459
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 9,728
Vay và nợ dài hạn 6,099 11,732
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 282,357 272,488
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 32,737 26,715
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,242 5,112
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015