Công Ty
GTN ( HSX )
15 ()
  -  Công ty cổ phần GTNFOODS
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 3,008,224 3,781,301 1,820,880 2,108,924
  Giá vốn hàng bán 2,540,551 3,342,358 1,743,365 2,045,922
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 467,673 438,943 77,515 63,002
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -25,951 -34,982
  Chi phí tài chính - - 24,570 15,903
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 23,655 14,923
  Chi phí bán hàng 302,146 266,169 19,472 8,754
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 158,423 145,792 54,617 15,014
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 113,407 153,191 15,574 63,865
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -10,767 -5,551
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 118,926 162,200 23,936 68,092
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 20,508 14,375 5,524 10,734
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -6,281 -4,077 2,128 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 104,699 151,902 16,284 57,358
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 96,764 111,505 323 2,458
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 7,935 40,397 15,962 54,900
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 162 101 734
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015