Công Ty
GTN ( HSX )
15 ()
  -  Công ty cổ phần GTNFOODS
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 4,801,777 3,206,350 2,100,978
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,301,341 2,349,921 1,339,389
Tiền và các khoản tương đương tiền 240,282 610,573 416,449
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 966,857 30,263 67,110
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 1,304,718 270,102
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 486,527 132,592 91,149
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 61,869 16,172 18,866
Chi phí trả trước ngắn hạn 31,900 831 478
Thuế GTGT được khấu trừ 27,505 15,309 18,253
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,464 32 135
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,500,436 856,429 761,589
Các khoản phải thu dài hạn - 39,962 36,909
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 39,962 36,909
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 122,330 17,917 18,861
Tài sản cố định hữu hình 828,196 216,083 326,527
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 887,022 202,490 204,651
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 565 422 121
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,792 23,776 1,958
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 357,491
Tài sản dài hạn khác - 8,986 6,648
Chi phí trả trước dài hạn - 8,986 6,648
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 243 - -
Tài sản dài hạn khác - - 357,491
NGUỒN VỐN 4,801,777 3,206,350 2,100,978
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 988,176 385,323 1,103,559
Nợ ngắn hạn 766,548 279,135 867,831
Vay và nợ ngắn hạn 41,128 51,155 390,747
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 13,917 17,405 19,572
Phải trả công nhân viên 45,541 9,098 6,366
Chi phí phải trả 1,914 3,329 12,907
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 331,973
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 221,628 106,189 235,728
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 173 173 5,918
Vay và nợ dài hạn 2,369 97,369 213,603
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 9
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 3,813,601 2,821,027 997,419
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 245,043 245,043 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -144,361 - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 27,226 21,224 101,951
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 59,166 365 377
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,102,246 1,170,754 48,816 146,563
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015