Mở cửa | 33,400 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 1.16 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 33,350 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 32,700 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 55,995,783 | Beta | ||
Khối lượng | 120,730 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 27,437,933 | EPS |
|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre |
Tên quốc tế | Dong Hai Joint Stock Company of Bentre |
Vốn điều lệ | 344,597,690,000 đồng |
Địa chỉ | 457C Nguyễn Đình Chiểu, P.8, TX Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
Điện thoại | 84-8-382-2288 |
Số fax | 84-8-382-7287 |
donghaibt@hcm.vnn.vn; donghaibentre@yahoo.com | |
Website | www.dohacobentre.com/vn |
Ban lãnh đạo | |
DOAN VAN DAO | Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc |
NGUYEN THANH NGHIA | Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
LE XUAN HOANG | Kế toán trưởng |
HO THI SONG NGOC | Phó Tổng Giám Đốc |
LE XUAN HOANG | Kế toán trưởng / Công bố thông tin |
LU SANH VO | Trưởng ban kiểm soát |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Hàng tiêu dùng |
Ngành | Thực phẩm chế biến |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |
AAM | 11.60 | ||||
ABT | 31.50 | ||||
ACL | 17.50 | ||||
AGM | 10.00 | ||||
ANV | 13.00 | ||||
BBC | 45.05 | ||||
BCF | 55.00 | ||||
BLF | 3.00 | ||||
CAN | 26.10 | ||||
CMX | 10.70 | ||||
DBC | 19.30 | ||||
FMC | 16.40 | ||||
HHC | 101.00 | ||||
HKB | 0.60 | ||||
HNM | 4.50 | ||||
HVG | 6.01 | ||||
KDC | 15.00 | ||||
KTS | 8.00 | ||||
LAF | 8.17 | ||||
LSS | 3.97 | ||||
MCF | 9.30 | ||||
NGC | 3.90 | ||||
NSC | 71.00 | ||||
SAF | 46.10 | ||||
SBT | 12.70 | ||||
SGC | 64.00 | ||||
SJ1 | 25.00 | ||||
SLS | 41.50 | ||||
SPM | 12.00 | ||||
SSC | 53.50 | ||||
TAC | 19.90 | ||||
TFC | 5.20 | ||||
TNA | 14.90 | ||||
TS4 | 2.64 | ||||
TSC | 1.99 | ||||
VDL | 25.80 | ||||
VHC | 21.30 | ||||
VNM | 94.00 |
Sản xuất và kinh doanh giấy Kraft công nghiệp.Sản xuất và kinh doanh Bao bì Carton, các sản phẩm bao gói từ giấy.Nuôi trồng và liên kết chế biến thủy hải sản.Kinh doanh xuất nhập khẩu nông sản, thủy hải sản, nguyên phụ liệu ngành giấy, sắt thép, máy móc thiết bị.