2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 280,821 | 427,472 | 580,411 | 488,714 |
Giá vốn hàng bán | - | 339,179 | 493,080 | 453,358 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 88,293 | 87,331 | 35,356 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,838 | -4,175 | -5,436 |
Chi phí tài chính | - | 1,919 | 7,707 | 17,467 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 1,789 | 6,819 | 15,630 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 43,644 | 66,102 | 43,398 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 45,568 | 17,698 | -20,074 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -34,617 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 24,700 | 62,155 | 18,280 | 14,544 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 13,285 | - | 7,657 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 17,644 | 48,870 | 18,280 | 6,887 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 841 | 2,330 | 872 | 328 |