Công Ty
VTX ( UPCOM)
  -  CTCP Vận tải đa phương thức Vietranstimex
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 280,821 427,472 580,411 488,714
  Giá vốn hàng bán - 339,179 493,080 453,358
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) - 88,293 87,331 35,356
  Doanh thu hoạt động tài chính - -2,838 -4,175 -5,436
  Chi phí tài chính - 1,919 7,707 17,467
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 1,789 6,819 15,630
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp - 43,644 66,102 43,398
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} - 45,568 17,698 -20,074
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -34,617
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 24,700 62,155 18,280 14,544
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - 13,285 - 7,657
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 17,644 48,870 18,280 6,887
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 841 2,330 872 328
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015