|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
54,504
|
143,126
|
8,788
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
62,155
|
18,280
|
14,544
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
41,148
|
Các khoản dự phòng
|
-3,704
|
14,531
|
225
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-450
|
-328
|
-4,533
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-22,221
|
-652
|
-35,476
|
Chi phí lãi vay
|
1,789
|
6,819
|
15,630
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
93,741
|
100,322
|
31,538
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17,390
|
10,633
|
30,340
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,079
|
22,165
|
2,798
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21,767
|
17,972
|
-32,831
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,353
|
728
|
470
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,811
|
-6,955
|
-15,757
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,577
|
-
|
-7,657
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-112
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-27,839
|
-18,452
|
82,252
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-53,823
|
-23,315
|
-747
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22,698
|
3,597
|
84,828
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,092
|
-47
|
-2,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
41,092
|
1,047
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,286
|
266
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-28,219
|
-73,415
|
-88,853
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
152,839
|
261,817
|
193,020
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-172,671
|
-324,876
|
-275,567
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,387
|
-10,356
|
-6,307
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,554
|
51,258
|
2,187
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
69,273
|
18,007
|
15,813
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
96
|
8
|
7
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
67,815
|
69,273
|
18,007
|