|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
352,038
|
346,540
|
385,264
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
191,587
|
179,018
|
176,668
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,815
|
69,273
|
18,007
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
1,000
|
2,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
94,657
|
Trả trước cho người bán
|
1,740
|
909
|
9,267
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
8,328
|
8,932
|
-3,116
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-6
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
6
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
7,459
|
6,271
|
16,530
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,766
|
3,673
|
2,920
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
5,235
|
1,956
|
498
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
457
|
642
|
468
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
12,643
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
160,451
|
167,522
|
208,596
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
224
|
225
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
224
|
225
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,180
|
1,147
|
1,177
|
Tài sản cố định hữu hình
|
136,497
|
140,005
|
175,954
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
396,324
|
361,447
|
301,250
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
16,355
|
18,317
|
18,499
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
155
|
310
|
1,879
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
816
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
2,118
|
Tài sản dài hạn khác
|
6,404
|
7,850
|
9,330
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
6,404
|
7,850
|
9,330
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
2,118
|
NGUỒN VỐN
|
352,038
|
346,540
|
385,264
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
74,776
|
108,538
|
151,223
|
Nợ ngắn hạn
|
74,349
|
100,530
|
106,477
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
15,772
|
28,076
|
62,066
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
28,924
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
1,777
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
5,781
|
1,712
|
1,327
|
Phải trả công nhân viên
|
13,171
|
9,579
|
3,136
|
Chi phí phải trả
|
476
|
728
|
4,196
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
3,741
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
428
|
8,008
|
44,746
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
7,528
|
36,598
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
277,262
|
238,002
|
234,042
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
209,723
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
15,257
|
15,257
|
15,257
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
718
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
933
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
49,372
|
11,027
|
7,411
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,568
|
1,369
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|