2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 178,970 | 149,613 | 109,160 | 121,405 |
Giá vốn hàng bán | - | 113,208 | 81,340 | 97,251 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 36,405 | 27,819 | 24,155 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -1,506 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 374 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 2,744 | 1,807 | 3,193 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 8,246 | 6,443 | 7,709 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 28,377 | 22,028 | 14,383 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 9,540 | 28,391 | 22,015 | 14,452 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 2,694 | 786 | 1,118 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 8,969 | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -0 | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 8,969 | 25,697 | 21,229 | 13,334 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,127 | 3,650 | 3,015 | 2,061 |