Công Ty
STV ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Chế tác đá Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 165,020 115,233 99,091
TÀI SẢN NGẮN HẠN 132,301 88,351 76,406
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,840 60,615 6,853
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 3,152 1,293 -
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 38 95 826
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 7,188 629 1,685
Chi phí trả trước ngắn hạn 71 84 24
Thuế GTGT được khấu trừ 7,117 - 1,661
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 545 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 32,719 26,882 22,685
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 472 233 55
Tài sản cố định hữu hình 20,324 13,601 21,640
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 31,962 26,600 26,027
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 408 856 -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 5 425 425
Tài sản dài hạn khác 7,093 6,578 620
Chi phí trả trước dài hạn 7,093 6,578 620
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 5 425 425
NGUỒN VỐN 165,020 115,233 99,091
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 40,205 6,950 6,556
Nợ ngắn hạn 40,205 6,950 6,556
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 736 436 100
Phải trả công nhân viên 1,978 297 2,379
Chi phí phải trả 44 40 99
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 103
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 124,815 108,283 92,535
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần -60 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 46,831 31,781 19,798
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 115 1,189 672
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015