Công Ty
STV ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Chế tác đá Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -33,567 30,468 7,521
     Lợi nhuận trước thuế: 28,391 22,015 14,452
    Khấu hao tài sản cố định 5,361 - 4,847
    Các khoản dự phòng 753 1,099 1,566
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 - -12
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -2,963 -2,518 -846
    Chi phí lãi vay - 54 81
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32,468 25,514 20,088
    Tăng, giảm các khoản phải thu -7,328 4,564 -5,424
    Tăng, giảm hàng tồn kho -91,445 12,455 2,595
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37,977 -3,574 -8,091
    Tăng, giảm chi phí trả trước -502 -6,018 250
    Tiền lãi vay đã trả - - -10
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,451 -1,419 -1,190
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -10,925 23,294 -22,912
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,887 -2,982 -
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -52,000 -55,000 -23,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 52,000 78,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,963 3,276 88
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -10,282 - 17,568
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 20,000
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 5,000 3,000
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -5,000 -3,392
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,282 - -2,040
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -54,774 53,761 2,177
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 60,615 6,853 4,665
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -0 - 12
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 5,840 60,615 6,853
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015