Công Ty
NKG ( HSX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Thép Nam Kim
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 12,619,284 8,936,247 5,750,758 5,835,434
  Giá vốn hàng bán 11,250,913 7,924,277 5,304,227 5,518,047
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 1,368,371 1,011,970 446,531 317,386
  Doanh thu hoạt động tài chính - -110,478 -41,704 -11,155
  Chi phí tài chính - 299,466 195,368 138,482
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 141,639 81,784 109,005
  Chi phí bán hàng 274,460 161,720 95,147 75,559
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,476 53,845 41,652 53,133
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 761,936 607,417 156,068 61,366
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -22,719
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 781,486 607,765 156,419 84,085
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 74,257 89,996 30,358 7,435
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -283 -0 - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 707,512 517,770 - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - -0 - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 707,512 517,770 126,061 76,649
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 7,143 10,275 3,033 2,206
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015