|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
10,174,453
|
6,390,222
|
3,572,388
|
2,936,821
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,128,664
|
3,074,821
|
1,830,248
|
1,798,896
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93,061
|
174,109
|
51,475
|
32,272
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
414,943
|
26,009
|
9
|
133
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
502,079
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
129,402
|
174,958
|
160,573
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
28,136
|
10,273
|
3,581
|
2,278
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
496,379
|
345,515
|
147,388
|
190,089
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
109,247
|
24,219
|
18,367
|
12,173
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
387,132
|
321,297
|
125,615
|
136,077
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
3,406
|
26,153
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
15,686
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
4,045,790
|
3,315,401
|
1,742,140
|
1,137,925
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
276
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
276
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
985
|
7,224
|
6,523
|
179,289
|
Tài sản cố định hữu hình
|
3,592,760
|
1,826,167
|
1,413,521
|
895,120
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
903,655
|
588,330
|
430,436
|
302,494
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
266,795
|
58,549
|
60,075
|
61,601
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
132,823
|
1,406,944
|
243,728
|
170,612
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
23,464
|
24,816
|
10,592
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
23,464
|
24,816
|
10,592
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
283
|
0
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
10,174,453
|
6,390,222
|
3,572,388
|
2,936,821
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
7,233,998
|
4,809,776
|
2,932,629
|
2,430,355
|
Nợ ngắn hạn
|
5,556,564
|
2,948,434
|
2,119,368
|
1,824,898
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
4,503,075
|
2,295,883
|
1,165,971
|
435,598
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
1,337,398
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
21,722
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
44,678
|
108,713
|
2,445
|
18,861
|
Phải trả công nhân viên
|
30,302
|
18,268
|
8,874
|
9,602
|
Chi phí phải trả
|
2,210
|
4,809
|
91
|
45
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
251
|
1,086
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,677,435
|
1,861,342
|
813,261
|
605,456
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
1,299
|
399
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,676,135
|
1,860,043
|
811,962
|
605,057
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,940,455
|
1,580,446
|
639,759
|
506,466
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
399,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
766,256
|
264,356
|
62,100
|
62,100
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
3,452
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
4,495
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
830,555
|
634,991
|
128,567
|
37,419
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
27,904
|
3,801
|
70
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|