Công Ty
NKG ( HSX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Thép Nam Kim
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 10,174,453 6,390,222 3,572,388 2,936,821
TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,128,664 3,074,821 1,830,248 1,798,896
Tiền và các khoản tương đương tiền 93,061 174,109 51,475 32,272
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 414,943 26,009 9 133
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 502,079
Trả trước cho người bán - 129,402 174,958 160,573
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 28,136 10,273 3,581 2,278
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 496,379 345,515 147,388 190,089
Chi phí trả trước ngắn hạn 109,247 24,219 18,367 12,173
Thuế GTGT được khấu trừ 387,132 321,297 125,615 136,077
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 3,406 26,153
Tài sản ngắn hạn khác - - - 15,686
TÀI SẢN DÀI HẠN 4,045,790 3,315,401 1,742,140 1,137,925
Các khoản phải thu dài hạn - 276 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 276 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 985 7,224 6,523 179,289
Tài sản cố định hữu hình 3,592,760 1,826,167 1,413,521 895,120
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 903,655 588,330 430,436 302,494
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 266,795 58,549 60,075 61,601
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132,823 1,406,944 243,728 170,612
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 23,464 24,816 10,592
Chi phí trả trước dài hạn - 23,464 24,816 10,592
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 283 0 - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 10,174,453 6,390,222 3,572,388 2,936,821
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 7,233,998 4,809,776 2,932,629 2,430,355
Nợ ngắn hạn 5,556,564 2,948,434 2,119,368 1,824,898
Vay và nợ ngắn hạn 4,503,075 2,295,883 1,165,971 435,598
Phải trả người bán - - - 1,337,398
Người mua trả tiền trước - - - 21,722
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 44,678 108,713 2,445 18,861
Phải trả công nhân viên 30,302 18,268 8,874 9,602
Chi phí phải trả 2,210 4,809 91 45
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 251 1,086
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,677,435 1,861,342 813,261 605,456
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,299 399
Vay và nợ dài hạn 1,676,135 1,860,043 811,962 605,057
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,940,455 1,580,446 639,759 506,466
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 399,000
Thặng dư vốn cổ phần 766,256 264,356 62,100 62,100
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 3,452
Quỹ dự phòng tài chính - - - 4,495
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 830,555 634,991 128,567 37,419
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 27,904 3,801 70 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015