|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-1,456,257
|
23,763
|
-211,947
|
228,073
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
781,486
|
607,765
|
156,419
|
84,085
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
94,789
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
1,607
|
-57,103
|
15,412
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
45,050
|
-191
|
55,634
|
8,652
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,217
|
-1,259
|
-891
|
-2,282
|
Chi phí lãi vay
|
267,679
|
141,639
|
81,784
|
109,005
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,410,769
|
915,885
|
358,468
|
309,660
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-679,895
|
-145,406
|
176,851
|
-357,361
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,057,314
|
-934,647
|
-125,920
|
-147,182
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
236,803
|
374,661
|
-493,393
|
643,957
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-6,852
|
-4,500
|
-20,417
|
-8,856
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-270,298
|
-147,665
|
-81,784
|
-112,266
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-87,685
|
-34,515
|
-35,090
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-99,878
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,440,433
|
-2,340,879
|
-715,017
|
-191,039
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,028,259
|
-2,316,768
|
-715,949
|
-200,082
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
365
|
630
|
45
|
1,540
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-26,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-27,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
6,412
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,394
|
1,259
|
887
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
2,815,671
|
2,439,559
|
945,257
|
-24,372
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
811,385
|
423,800
|
7,980
|
100,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,802,864
|
8,102,136
|
4,040,636
|
2,717,890
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,664,390
|
-6,086,253
|
-3,103,359
|
-2,842,261
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-129,000
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-81,019
|
122,442
|
18,293
|
12,662
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
174,109
|
51,475
|
32,272
|
19,317
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-29
|
191
|
910
|
292
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
93,061
|
174,109
|
51,475
|
32,272
|