Công Ty
NKG ( HSX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Thép Nam Kim
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -1,456,257 23,763 -211,947 228,073
     Lợi nhuận trước thuế: 781,486 607,765 156,419 84,085
    Khấu hao tài sản cố định - - - 94,789
    Các khoản dự phòng - 1,607 -57,103 15,412
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 45,050 -191 55,634 8,652
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -3,217 -1,259 -891 -2,282
    Chi phí lãi vay 267,679 141,639 81,784 109,005
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,410,769 915,885 358,468 309,660
    Tăng, giảm các khoản phải thu -679,895 -145,406 176,851 -357,361
    Tăng, giảm hàng tồn kho -2,057,314 -934,647 -125,920 -147,182
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 236,803 374,661 -493,393 643,957
    Tăng, giảm chi phí trả trước -6,852 -4,500 -20,417 -8,856
    Tiền lãi vay đã trả -270,298 -147,665 -81,784 -112,266
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -87,685 -34,515 -35,090 -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -99,878
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -1,440,433 -2,340,879 -715,017 -191,039
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,028,259 -2,316,768 -715,949 -200,082
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 365 630 45 1,540
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -26,000 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -27,000 - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 6,412
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,394 1,259 887 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 2,815,671 2,439,559 945,257 -24,372
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 811,385 423,800 7,980 100,000
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,802,864 8,102,136 4,040,636 2,717,890
     Tiền chi trả nợ gốc vay -8,664,390 -6,086,253 -3,103,359 -2,842,261
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -129,000 - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -81,019 122,442 18,293 12,662
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 174,109 51,475 32,272 19,317
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -29 191 910 292
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 93,061 174,109 51,475 32,272
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015