Công Ty
ITD ( HSX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 918,348 627,773 448,020 466,416
  Giá vốn hàng bán 705,521 459,642 325,505 351,191
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 212,827 168,131 122,515 115,225
  Doanh thu hoạt động tài chính - -3,901 -8,101 -8,065
  Chi phí tài chính - 4,873 16,807 13,726
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 3,529 16,254 6,354
  Chi phí bán hàng 52,286 44,836 37,535 31,515
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,780 47,499 49,639 53,536
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 103,764 74,824 26,635 24,513
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -5,944
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -162
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 105,761 74,076 28,109 30,619
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 18,206 9,687 8,415 8,946
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -130 116 -104 -139
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 87,685 64,273 19,798 19,606
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 22,553 17,962 9,303 11,166
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 65,132 46,310 10,495 8,440
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 3,371 2,946 596 661
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015