Công Ty
ITD ( HSX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Công nghệ Tiên Phong
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 569,331 597,709 466,242 461,160
TÀI SẢN NGẮN HẠN 478,328 510,543 373,354 355,535
Tiền và các khoản tương đương tiền 99,730 95,716 55,105 39,285
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,320 35,821 53,552 54,996
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 131,533
Trả trước cho người bán 5,210 40,863 19,838 4,435
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 9,545 11,254 11,978 6,462
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 10,442 9,291
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -10,442 -9,291
Tài sản ngắn hạn khác 18,750 70,610 64,100 74,553
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,365 2,321 2,295 2,844
Thuế GTGT được khấu trừ 3,403 5,893 4,011 2,417
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 39 5,302 700 607
Tài sản ngắn hạn khác 12,943 57,094 57,094 68,685
TÀI SẢN DÀI HẠN 91,004 87,166 92,889 105,625
Các khoản phải thu dài hạn 3,091 2,570 2,443 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 3,091 2,570 2,443 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,846 1,976 2,081 3,621
Tài sản cố định hữu hình 49,421 48,663 51,201 55,177
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 27,422 22,596 18,244 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 28,459 29,630 30,627 31,799
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 2,879
Tài sản dài hạn khác 2,847 2,801 3,236 4,421
Chi phí trả trước dài hạn 2,847 2,801 3,236 4,421
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 503 581 697 1,876
Tài sản dài hạn khác - - - 2,879
NGUỒN VỐN 569,331 597,709 466,242 461,160
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 246,660 311,211 221,207 210,645
Nợ ngắn hạn 206,655 299,414 211,523 160,154
Vay và nợ ngắn hạn 5,516 55,291 26,118 20,612
Phải trả người bán - - - 30,849
Người mua trả tiền trước - 41,216 - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 15,426 8,533 7,847 10,073
Phải trả công nhân viên 15,602 16,905 8,131 3,578
Chi phí phải trả 22,297 13,766 13,165 8,284
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 64,926 - 67,953
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 40,006 11,797 9,684 50,491
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 2,369 - - 2,816
Vay và nợ dài hạn - - - 33,000
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 28,377 10,172 1,355 1,802
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 322,671 286,499 245,035 197,865
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 127,712
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -16 -16 -16 -16
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -28,686 - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 124,395 136,854 104,248 92,515
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,788 4,507 4,522 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 36,330 31,975 45,008 52,650
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015