2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 190,165 | 150,391 | 21,192 | 16,919 |
Giá vốn hàng bán | 181,759 | 137,249 | 15,946 | 13,772 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 8,406 | 13,142 | 5,246 | 3,147 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -13,179 | -12,126 | -15,416 |
Chi phí tài chính | - | 1,888 | 7,942 | 32,885 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 1,033 | 1,030 | 2,478 |
Chi phí bán hàng | 331 | 235 | 304 | 311 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,620 | 8,429 | 9,220 | 10,140 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 10,568 | 15,768 | -95 | -24,774 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 11,622 | 16,017 | -6,940 | -24,986 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 11,622 | 16,017 | -6,940 | -24,986 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 140 | 194 | -84 | -303 |