|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,420
|
-58,915
|
-48,285
|
9,168
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
11,622
|
16,017
|
-6,940
|
-24,986
|
Khấu hao tài sản cố định
|
138
|
131
|
147
|
193
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
855
|
6,912
|
30,407
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-10,678
|
-13,155
|
-12,126
|
-15,416
|
Chi phí lãi vay
|
1,030
|
1,033
|
1,030
|
2,478
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,112
|
4,881
|
-10,977
|
-7,323
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-87,721
|
-99,136
|
-22,464
|
35,126
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
97,045
|
30,353
|
-34,377
|
-26,320
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,434
|
4,648
|
27,792
|
6,321
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,442
|
1,373
|
-7,915
|
2,188
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,024
|
-1,033
|
-512
|
-6
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
-839
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-925
|
52,862
|
57,340
|
-8,964
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3
|
-2,203
|
-613
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
459
|
-
|
2,550
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-170,750
|
-229,286
|
-141,697
|
-151,434
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
167,190
|
271,196
|
116,891
|
136,890
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
80,000
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,638
|
12,696
|
2,759
|
3,030
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-564
|
-3,049
|
-70
|
-375
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
1,900
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-1,900
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-564
|
-3,049
|
-70
|
-375
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-70
|
-9,102
|
8,984
|
-171
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
470
|
9,572
|
588
|
759
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
400
|
470
|
9,572
|
588
|