Công Ty
PXL ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,010,078 985,868 968,253 1,159,863
TÀI SẢN NGẮN HẠN 604,473 577,963 559,679 665,499
Tiền và các khoản tương đương tiền 400 470 9,572 588
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,900 31,340 73,250 48,444
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 13,778 1,162 4,009
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 23,884 21,822 29,363 203,326
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 10,068 7,007 4,834 1,920
Chi phí trả trước ngắn hạn 342 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 9,726 - - 1,904
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 7,007 4,834 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 15
TÀI SẢN DÀI HẠN 405,605 407,905 408,573 494,364
Các khoản phải thu dài hạn - 167,721 168,233 175,493
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 167,721 168,233 175,493
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 428 368 368
Tài sản cố định hữu hình 115 252 323 470
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,289 1,509 2,206 2,060
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,078 13,774 11,631 11,018
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 18,305 19,678 11,763
Chi phí trả trước dài hạn - 18,305 19,678 11,763
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,010,078 985,868 968,253 1,159,863
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 177,965 161,246 159,646 344,484
Nợ ngắn hạn 177,965 161,246 159,646 344,484
Vay và nợ ngắn hạn 101,620 101,620 101,620 101,620
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 23 - - 9
Phải trả công nhân viên - - - -
Chi phí phải trả 11,542 11,930 16,466 15,145
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 226,711
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 832,113 824,622 808,607 815,379
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -736 -735 -734 -902
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -7,587 -15,078 -31,095 -24,155
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015